LỊCH DẠY ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TUẦN 29 (29/3 đến 3/4) (29/03/2010)
PHÒNG NGHE NHÌN 1
Thứ, ngày
|
TIẾT
|
LỚP
|
MÔN
|
NGƯỜI DẠY
|
TÊN BÀI DẠY
|
Computer
|
TV
|
Thứ 2
(29/3)
|
2
|
7/5
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Trình bày DL bằng biểu đồ
|
x
|
x
|
3
|
8/1
|
Pháp Văn
|
Cô Quỳnh
|
L 21
|
x
|
x
|
4
|
9/7
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
5
|
9/7
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
6
|
7/4
|
Lịch sử
|
Cô Thu Nhi
|
Phong trào Tây Sơn
|
x
|
x
|
8
|
7/8
|
Lịch sử
|
Cô Thu Nhi
|
Phong trào Tây Sơn
|
x
|
x
|
9
|
7/6
|
Lịch sử
|
Cô Thu Nhi
|
Phong trào Tây Sơn
|
x
|
x
|
Thứ 3 (30/3)
|
1
|
8/5
|
Nhạc
|
|
Học hát
|
x
|
x
|
2
|
7/5
|
Nhạc
|
|
Học hát
|
x
|
x
|
6
|
7/7
|
Lịch sử
|
Cô Thu Nhi
|
Phong trào Tây Sơn
|
x
|
x
|
7
|
7/5
|
Lịch sử
|
Cô Thu Nhi
|
Phong trào Tây Sơn
|
x
|
x
|
9
|
7/4
|
Địa lí
|
Cô Linh
|
Châu Nam Cực
|
x
|
x
|
Thứ 4
(31/3)
|
1
|
8/7
|
Địa lí
|
Thầy Dũng
|
Đặc điểm SNVN
|
x
|
x
|
3
|
8/3
|
Địa lí
|
Cô Linh
|
Đặc điểm khí hậu VN
|
x
|
x
|
4
|
8/6
|
Địa lí
|
Thầy Dũng
|
Đặc điểm SNVN
|
x
|
x
|
5
|
8/1
|
Hoá
|
Cô Giang
|
Nước
|
x
|
x
|
Thứ 5
(1/4)
|
2
|
7/6
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Trình bày DL bằng biểu đồ
|
x
|
x
|
3
|
9/5
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
4
|
9/5
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
5
|
9/6
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
6
|
7/1
|
Lịch sử
|
|
Lịch sử địa phương
|
x
|
x
|
8
|
7/2
|
Lịch sử
|
|
Lịch sử địa phương
|
x
|
x
|
9
|
7/3
|
Lịch sử
|
|
Lịch sử địa phương
|
x
|
x
|
10
|
6/2
|
Địa lí
|
Cô Thảo
|
Biển và đại dương
|
x
|
x
|
Thứ 6
(2/4)
|
2
|
7/1
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Trình bày DL bằng biểu đồ
|
x
|
x
|
3
|
9/6
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
7
|
7/5
|
Lịch sử
|
Cô Thu Nhi
|
Phong trào Tây Sơn
|
x
|
x
|
8
|
7/8
|
Lịch sử
|
Cô Thu Nhi
|
Phong trào Tây Sơn
|
x
|
x
|
9
|
9/1
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
10
|
9/1
|
Tin
|
Cô Hoà
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
PHÒNG NGHE NHÌN 2
STT
|
TIẾT
|
LỚP
|
MÔN
|
NGƯỜI DẠY
|
TÊN BÀI DẠY
|
TV
|
Projector
|
Thứ 2
(29/3)
|
3
|
8/6
|
Địa lí
|
Thầy Dũng
|
Bài 32 các mùa khí hậu VM
|
x
|
x
|
5
|
8/7
|
Địa lí
|
Thầy Dũng
|
Bài 32 các mùa khí hậu VM
|
x
|
x
|
6
|
7/5
|
Anh văn
|
Cô Vân
|
Unit 13 Lesson 5
|
x
|
x
|
7
|
6/1
|
Địa lí
|
Cô Thảo
|
Biển và đại dương
|
x
|
x
|
8
|
7/1
|
Địa lí
|
Cô Thảo
|
Biển và đại dương
|
x
|
x
|
9
|
6/1
|
Pháp văn
|
Cô Loan
|
L13
|
x
|
x
|
Thứ ba
(30/3)
|
1
|
9/6
|
Lịch sử
|
Cô Hiền
|
Cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc
|
x
|
x
|
2
|
9/1
|
Lịch sử
|
Cô Hiền
|
Cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc
|
x
|
x
|
3
|
9/7
|
Lịch sử
|
Cô Hiền
|
Cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc
|
x
|
x
|
4
|
9/5
|
Lịch sử
|
Cô Hiền
|
Cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc
|
x
|
x
|
6
|
6/4
|
Lịch sử
|
Thầy Hỷ
|
Ôn tập chương III
|
x
|
x
|
7
|
6/3
|
Lịch sử
|
Thầy Hỷ
|
Ôn tập chương III
|
x
|
x
|
9
|
6/3
|
Công nghệ
|
Cô Xuân Hà
|
Tổ chức bữa ăn hợp lý
|
x
|
x
|
10
|
6/8
|
Lịch sử
|
Thầy Hỷ
|
Ôn tập chương III
|
x
|
x
|
Thứ tư
(31/3)
|
1
|
8/6
|
Âm nhạc
|
Thầy Chung
|
Học hát
|
x
|
x
|
2
|
8/8
|
Âm nhạc
|
Thầy Chung
|
Học hát
|
x
|
x
|
3
|
8/3
|
Địa lí
|
Cô Linh
|
Đặc điểm khí hậu VN
|
x
|
x
|
6
|
6/7
|
Lịch sử
|
Thầy Hỷ
|
Ôn tập chương III
|
x
|
x
|
7
|
6/2
|
Công nghệ
|
Cô Xuân Hà
|
Tổ chức bữa ăn hợp lý
|
x
|
x
|
8
|
6/1
|
Lịch sử
|
Thầy Hỷ
|
Ôn tập chương III
|
x
|
x
|
9
|
7/8
|
Địa lí
|
Cô Linh
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
10
|
6/4
|
Địa lí
|
Cô Linh
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
Thứ 5
(1/4)
|
3
|
8/2
|
Hoá
|
Cô Giang
|
Nước
|
x
|
x
|
4
|
8/8
|
Địa lí
|
Cô Linh
|
Đặc điểm khí hậu VN
|
x
|
x
|
5
|
9/1
|
Toán
|
Thầy Lương
|
Độ dài đường tròn
|
x
|
x
|
7
|
7/1
|
Công nghệ
|
Cô Xuân Hà
|
Thức ăn của ĐVTS
|
x
|
x
|
8
|
7/1
|
Địa lí
|
Cô Thảo
|
Dân cư và kinh tế Châu Đại Dương
|
x
|
x
|
9
|
6/7
|
Địa lí
|
Cô Linh
|
Ôn tập
|
x
|
x
|
10
|
7/5
|
Anh văn
|
Cô Vân
|
Unit14 Lesson 2
|
x
|
x
|
Thứ 6
(2/4)
|
1
|
8/8
|
Toán
|
Thầy Tú
|
Các TH đồng dạng của tam giác vuông
|
x
|
x
|
6
|
6/2
|
Công nghệ
|
Cô Xuân Hà
|
Quá trình tổ chức bữa ăn
|
x
|
x
|
7
|
7/2
|
Công nghệ
|
Cô Xuân Hà
|
Thức ăn của ĐVTS
|
x
|
x
|
8
|
6/3
|
Công nghệ
|
Cô Xuân Hà
|
Tổ chức bữa ăn hợp lý
|
x
|
x
|
9
|
9/4
|
HN
|
Cô Cúc
|
CĐ4
|
x
|
x
|
10
|
9/4
|
HN
|
Cô Cúc
|
CĐ5
|
x
|
x
|
Thứ 7
(3/4)
|
2
|
8/4
|
Pháp văn
|
Cô Quỳnh
|
L21
|
x
|
x
|
PHÒNG NGHE NHÌN 3
STT
|
TIẾT
|
LỚP
|
MÔN
|
NGƯỜI DẠY
|
TÊN BÀI DẠY
|
BTM
|
Thứ 2
(29/3)
|
5
|
9/5
|
Anh văn
|
Cô Xuân Dung
|
U9 Lesson1
|
x
|
8
|
HSG 9
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
BT Đồ thị chuyển động
|
x
|
9
|
7/5
|
Địa
|
Cô Thảo
|
Châu Nam cực
|
x
|
Thứ 3
(30/3)
|
2
|
9/2
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
Mắt cận, Mắt lão
|
x
|
4
|
9/3
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
Mắt cận, Mắt lão
|
x
|
6
|
6/3
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
Ôn tập
|
x
|
7
|
6/4
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
Ôn tập
|
x
|
8
|
6/2
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
Ôn tập
|
x
|
9
|
6/1
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
Ôn tập
|
x
|
10
|
6/3
|
Địa lí
|
Cô Linh
|
Kiểm tra 1 tiết
|
x
|
Thứ 4
(31/3)
|
1
|
7/7
|
Địa
|
Cô Thảo
|
Châu Nam cực
|
x
|
9
|
6/8
|
Tin học
|
Cô Hoài Mỹ
|
Chèn hình ảnh để minh hoạ
|
x
|
10
|
6/8
|
Tin học
|
Cô Hoài Mỹ
|
Chèn hình ảnh để minh hoạ
|
x
|
Thứ 5
(1/4)
|
5
|
9/2
|
Anh văn
|
Cô Xuân Dung
|
U9 Lesson1
|
x
|
7
|
9/3
|
HN
|
Cô Cúc
|
CĐ4: Thế giới nghề
|
x
|
8
|
9/3
|
HN
|
Cô Cúc
|
CĐ5: Tiếp bước lên đoàn
|
x
|
9
|
9/1
|
HN
|
Cô Cúc
|
CĐ5: Tiếp bước lên đoàn
|
x
|
10
|
9/1
|
HN
|
Cô Cúc
|
CĐ5: Tiếp bước lên đoàn
|
x
|
Thứ 6
(2/4)
|
7
|
ĐT 9
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
BT Đồ thị chuyển động
|
x
|
8
|
ĐT 9
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
BT Đồ thị chuyển động
|
x
|
9
|
7/2
|
Địa
|
Cô Thảo
|
Châu Nam cực
|
x
|
Thứ 7
(3/4)
|
2
|
9/1
|
Toán
|
Thầy Lương
|
Ôn tập Chương III
|
x
|
PHÒNG NGOẠI NGỮ
STT
|
TIẾT
|
LỚP
|
MÔN
|
NGƯỜI DẠY
|
TÊN BÀI DẠY
|
Hi-class
|
Thứ 6
(2/4)
|
6
|
HSG 9
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
Đồ thị chuyển động
|
x
|
7
|
HSG 9
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
Đồ thị chuyển động
|
x
|
8
|
HSG 9
|
Vật lí
|
Thầy Phong
|
Đồ thị chuyển động
|
x
|
Những bài viết liên quan: